Thực đơn
Giải_quần_vợt_Wimbledon_2018_-_Đôi_nữ_khách_mời Kết quả
|
|
|
Chung kết | ||||||
A2 | Cara Black Martina Navratilova | 3 | 4 | |||
B2 | Kim Clijsters Rennae Stubbs | 6 | 6 |
Bartoli Hantuchová | Black Navratilova | Davenport Fernández | Martínez Schett | RR T-B | Set T-B | Game T-B | Xếp hạng | ||
A1 | Marion Bartoli Daniela Hantuchová | 1–6, 3–6 | 6–4, 6–3 | 7–5, 3–6, [10–8] | 2–1 | 4–3 | 27–30 | 2 | |
A2 | Cara Black Martina Navratilova | 6–1, 6–3 | 6–3, 6–3 | 6–4, 6–3 | 3–0 | 6–0 | 36–17 | 1 | |
A3 | Lindsay Davenport Mary Joe Fernández | 4–6, 3–6 | 3–6, 3–6 | 4–6, 6–4, [6–10] | 0–3 | 1–6 | 23–35 | 4 | |
A4 | Conchita Martínez Barbara Schett | 5–7, 6–3, [8–10] | 4–6, 3–6 | 6–4, 4–6, [10–6] | 1–2 | 3–5 | 29–33 | 3 |
Austin Keothavong | Clijsters Stubbs | Lý Sugiyama | Majoli Sfar | RR T-B | Set T-B | Game T-B | Xếp hạng | ||
B1 | Tracy Austin Anne Keothavong | 3–6, 3–6 | 1–6, 4–6 | 7–5, 3–6, [7–10] | 0–3 | 1–6 | 21–36 | 4 | |
B2 | Kim Clijsters Rennae Stubbs | 6–3, 6–3 | 6–1, 6–4 | 6–2, 6–2 | 3–0 | 6–0 | 36–15 | 1 | |
B3 | Lý Na Ai Sugiyama | 6–1, 6–4 | 1–6, 4–6 | 6–4, 4–6, [10–8] | 2–1 | 4–3 | 28–27 | 2 | |
B4 | Iva Majoli Selima Sfar | 5–7, 6–3, [10–7] | 2–6, 2–6 | 4–6, 6–4, [8–10] | 1–2 | 3–5 | 26–33 | 3 |
Thực đơn
Giải_quần_vợt_Wimbledon_2018_-_Đôi_nữ_khách_mời Kết quảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_Wimbledon_2018_-_Đôi_nữ_khách_mời http://www.wimbledon.com/en_GB/scores/draws/2018_S...